Có 2 kết quả:
閱讀裝置 yuè dú zhuāng zhì ㄩㄝˋ ㄉㄨˊ ㄓㄨㄤ ㄓˋ • 阅读装置 yuè dú zhuāng zhì ㄩㄝˋ ㄉㄨˊ ㄓㄨㄤ ㄓˋ
yuè dú zhuāng zhì ㄩㄝˋ ㄉㄨˊ ㄓㄨㄤ ㄓˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
electronic reader (e.g. for barcodes, RFID tags etc)
Bình luận 0
yuè dú zhuāng zhì ㄩㄝˋ ㄉㄨˊ ㄓㄨㄤ ㄓˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
electronic reader (e.g. for barcodes, RFID tags etc)
Bình luận 0