Có 2 kết quả:

閱讀裝置 yuè dú zhuāng zhì ㄩㄝˋ ㄉㄨˊ ㄓㄨㄤ ㄓˋ阅读装置 yuè dú zhuāng zhì ㄩㄝˋ ㄉㄨˊ ㄓㄨㄤ ㄓˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

electronic reader (e.g. for barcodes, RFID tags etc)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

electronic reader (e.g. for barcodes, RFID tags etc)

Bình luận 0